No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
301
|
individual
|
cá nhân;
|
302
|
influence
|
ảnh hưởng;
|
303
|
influx
|
dòng chảy vào;
|
304
|
ingredient
|
thành phần;
|
305
|
initiative
|
sáng kiến;
|
306
|
inspect
|
kiểm tra kỹ lưỡng;
|
307
|
inspiration
|
truyền cảm hứng;
|
308
|
instinct
|
bản năng;
|
309
|
instrument
|
thiết bị;
|
310
|
integral
|
phần không thể
thiếu;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
311
|
intend
|
có ý định;
|
312
|
interaction
|
phản ứng phụ;
|
313
|
inventory
|
hàng tồn kho;
|
314
|
invest
|
đầu tư;
|
315
|
investigate
|
điều tra rõ ràng;
|
316
|
irritate
|
làm nhức nhối;
|
317
|
item
|
món (ghi trong đơn
hàng);
|
318
|
itinerary
|
lịch trình;
|
319
|
joint
|
nối lại;
|
320
|
judge
|
đánh giá;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
321
|
keep up with
|
theo kịp;
|
322
|
layout
|
bố cục trang giấy;
|
323
|
lead time
|
thời gian thực hiện;
|
324
|
lease
|
hợp đồng thuê;
|
325
|
leisure
|
thời gian rỗi;
|
326
|
lengthy
|
kéo dài;
|
327
|
level
|
mức độ;
|
328
|
liability
|
nợ;
|
329
|
license
|
giấy phép;
|
330
|
limit
|
hạn chế;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
331
|
link
|
liên kết;
|
332
|
list
|
danh sách;
|
333
|
lobby
|
hành lang;
|
334
|
location
|
vị trí;
|
335
|
lock into
|
gắn liền với cái gì
đó;
|
336
|
logical
|
hợp lý ,logic;
|
337
|
long-term
|
/ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ;
|
338
|
look forward to
|
trông chờ;
|
339
|
look to
|
trông cậy vào;
|
340
|
look up to
|
kính trọng;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
341
|
loyal
|
trung thành;
|
342
|
made of
|
/meɪd əv/, được làm
từ;
|
343
|
maintain
|
/meɪnˈteɪn/, duy
trì;
|
344
|
majority
|
/məˈdʒɒr.ə.ti/,
nhiều;
|
345
|
manage
|
/ˈmæn.ɪdʒ/, xoay xở;
|
346
|
mandatory
|
/ˈmæn.də.tər.i/, có
tính bắt buộc;
|
347
|
market
|
/ˈmɑː.kɪt/, tạo thị
trường;
|
348
|
match
|
/mætʃ/, phù hợp;
|
349
|
matter
|
/ˈmæt.ər/, vấn đề;
|
350
|
mention
|
/ˈmen.ʃən/, đề cập;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
351
|
mentor
|
/ˈmen.tɔːr/, người
kỳ cựu;
|
352
|
merchandise
|
/ˈmɜː.tʃən.daɪs/,
hàng hóa;
|
353
|
merit
|
/ˈmer.ɪt/, công lao;
|
354
|
method
|
/ˈmeθ.əd/, phương
pháp;
|
355
|
minimize
|
/ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm
nhỏ đi;
|
356
|
mission
|
/ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ;
|
357
|
mistake
|
/mɪˈsteɪk/, lỗi lầm;
|
358
|
mix
|
/mɪks/, trộn;
|
359
|
mix-up
|
/ˈmɪks.ʌp/, sự lộn
xộn;
|
360
|
monitor
|
/ˈmɒn.ɪ.tər/, quản
lý;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
361
|
mortgage
|
/ˈmɔː.ɡɪdʒ/, thế
chấp;
|
362
|
move up
|
/muːv ʌp/, thăng
tiến;
|
363
|
multiple
|
/ˈmʌl.tɪ.pl̩/,
nhiều;
|
364
|
narrow
|
/ˈnær.əʊ/, rút gọn;
|
365
|
negotiate
|
/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/, đàm
phán;
|
366
|
nervously
|
/ˈnɜː.vəs.li/, lo
lắng;
|
367
|
network
|
/ˈnet.wɜːk/, mạng
lưới;
|
368
|
notify
|
/ˈnəʊ.tɪ.faɪ/, báo
cáo;
|
369
|
obligate
|
bắt buộc;
|
370
|
obtain
|
/əbˈteɪn/, đạt được;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
371
|
obviously
|
/ˈɒb.vi.əs.li/, rõ
ràng;
|
372
|
occupy
|
/ˈɒk.jʊ.paɪ/, chiếm
chổ;
|
373
|
occur
|
/əˈkɜːr/, xảy ra;
|
374
|
offer
|
/ˈɒf.ər/, sư lựa
chọn;
|
375
|
offset
|
/ˌɒfˈset/, bù lại;
|
376
|
on hand
|
có sẵn;
|
377
|
on track
|
theo kế hoạch;
|
378
|
open to
|
/ˈəʊ.pən tuː/, đón
nhận;
|
379
|
operate
|
/ˈɒp.ər.eɪt/, vận
hành;
|
380
|
opt
|
/ɒpt/, lựa cọn;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
381
|
option
|
/ˈɒp.ʃən/, lựa chọn;
|
382
|
optional
|
/ˈɒp.ʃən.əl/, lựa
chọn;
|
383
|
order
|
/ˈɔː.dər/, đơn hàng;
|
384
|
out of
|
/aʊt əv/, đẫ hết;
|
385
|
outdated
|
/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/, lỗi
thời;
|
386
|
outlet
|
/ˈaʊt.let/, đại lý;
|
387
|
outstanding
|
/ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/,
chưa trả (nợ);
|
388
|
overall
|
/ˌəʊ.vəˈrɔːl/, toàn
bộ;
|
389
|
overcrowded
|
/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/,
quá đông;
|
390
|
overview
|
/ˈəʊ.və.vjuː/, tóm
tắt,nhìn nhanh;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
391
|
owe
|
/əʊ/, nợ;
|
392
|
party
|
/ˈpɑː.ti/, bên (đối
tác), tổ chức;
|
393
|
patron
|
/ˈpeɪ.trən/, khách
quen;
|
394
|
penalty
|
/ˈpen.əl.ti/, tiền
phạt;
|
395
|
perceptive
|
/pəˈsep.tɪv/, nhận
thức;
|
396
|
perform
|
/pəˈfɔːm/, diễn
kịch;
|
397
|
periodically
|
/ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/,
định kỳ;
|
398
|
permit
|
/pəˈmɪt/, cho phép;
|
399
|
personnel
|
/ˌpɜː.sənˈel/, nhóm
người làm;
|
400
|
perspective
|
/pəˈspek.tɪv/, triển
vọng;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
401
|
persuasion
|
/pəˈsweɪ.ʒən/,
thuyết phục;
|
402
|
pertinent
|
/ˈpɜː.tɪ.nənt/,
tương ứng;
|
403
|
petition
|
/pəˈtɪʃ.ən/, kiến
nghị;
|
404
|
physically
|
/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/, luật
tự nhiên;
|
405
|
pick up
|
/pɪk ʌp/, nhặt;
|
406
|
plan
|
/plæn/, lên kế hoạch;
|
407
|
policy
|
/ˈpɒl.ə.si/, chính
sách;
|
408
|
popularity
|
/ˌpɒp.jʊˈlær.ə.ti/,
phổ biến;
|
409
|
portfolio
|
/ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/,
danh mục đầu tư;
|
410
|
portion
|
/ˈpɔː.ʃən/, bộ phận;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
411
|
position
|
/pəˈzɪʃ.ən/, vị trí;
|
412
|
potential
|
/pəˈten.ʃəl/, tiềm
năng;
|
413
|
practice
|
/ˈpræk.tɪs/, luyện
tập;
|
414
|
preclude
|
/prɪˈkluːd/, ngăn
cản;
|
415
|
predict
|
/prɪˈdɪkt/, dự đoán;
|
416
|
prefer
|
/prɪˈfɜːr/, thích
hơn;
|
417
|
preparation
|
/ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/,
chuẩn bị;
|
418
|
prerequisite
|
/ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/,
điều kiện tiên quyết;
|
419
|
present
|
/ˈprez.ənt/, đưa ra;
|
420
|
prevent
|
/prɪˈvent/, ngăn
chặn;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
421
|
primarily
|
/praɪˈmer.ɪ.li/, chủ
yếu;
|
422
|
priority
|
/praɪˈɒr.ɪ.ti/, ưu
tiên hàng đầu;
|
423
|
proactive
|
/ˌprəʊˈæk.tɪv/, chủ
động;
|
424
|
procedure
|
/prəˈsiː.dʒər/, quá
trình;
|
425
|
process
|
/ˈprəʊ.ses/, xử lý;
|
426
|
productive
|
/prəˈdʌk.tɪv/, có
năng suất;
|
427
|
profession
|
/prəˈfeʃ.ən/, nghề
nghiệp;
|
428
|
profile
|
/ˈprəʊ.faɪl/, sơ
lược về tiểu sử;
|
429
|
profitably
|
lợi nhuận;
|
430
|
progress
|
/ˈprəʊ.ɡres/, bước
tiến tương lai;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
431
|
prohibit
|
/prəˈhɪb.ɪt/, ngăn
cấm;
|
432
|
project
|
/ˈprɒdʒ.ekt/, kế
hoạch;
|
433
|
promise
|
/ˈprɒm.ɪs/, cam kết;
|
434
|
promote
|
/prəˈməʊt/, thúc
đẩy;
|
435
|
promptly
|
/ˈprɒmpt.li/, nhanh
chóng;
|
436
|
proof
|
/pruːf/, chứng cớ;
|
437
|
prospective
|
/prəˈspek.tɪv/, tiềm
năng;
|
438
|
protect
|
/prəˈtekt/, bảo vệ;
|
439
|
provider
|
/prəˈvaɪ.dər/, nhà
cung cấp;
|
440
|
provision
|
/prəˈvɪʒ.ən/, điều
khoản;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
441
|
proximity
|
/prɒkˈsɪm.ɪ.ti/,
gần;
|
442
|
pull out
|
/pʊl aʊt/, kéo đổ;
|
443
|
punctually
|
đúng giờ;
|
444
|
qualification
|
/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/,
phẩm chất,năng lực;
|
445
|
quality
|
/ˈkwɒl.ɪ.ti/, phẩm
chất,năng lực;
|
446
|
quote
|
tính giá;
|
447
|
raise
|
/reɪz/, nâng lên;
|
448
|
randomly
|
ngẫu nhiên;
|
449
|
range
|
/reɪndʒ/, thể loại;
|
450
|
rate
|
/reɪt/, mức giá;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
451
|
ready for
|
sẳn sàng cho;
|
452
|
realistic
|
/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực
tế;
|
453
|
reason
|
/ˈriː.zən/, lý do;
|
454
|
recognition
|
/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/,
công nhận;
|
455
|
recommendation
|
/ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/,
lời khuyên;
|
456
|
reconcile
|
/ˈrek.ən.saɪl/, giải
hòa;
|
457
|
record
|
/rɪˈkɔːd/, báo cáo;
|
458
|
recruit
|
/rɪˈkruːt/, tuyển
dụng;
|
459
|
rectify
|
/ˈrek.tɪ.faɪ/, sửa
sai;
|
460
|
recur
|
/rɪˈkɜːr/, trở lại;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
461
|
reduction
|
/rɪˈdʌk.ʃən/, giảm
giá;
|
462
|
refer
|
hướng dẫn tới;
|
463
|
reflection
|
/rɪˈflek.ʃən/, phản
ánh;
|
464
|
refund
|
/ˈriː.fʌnd/, sự trả
lại;
|
465
|
regardless
|
/rɪˈɡɑːd.ləs/, bất
chấp;
|
466
|
register
|
/ˈredʒ.ɪ.stər/, ghi
nhận, ghi vào sổ, vào sổ;
|
467
|
regularly
|
định kỳ;
|
468
|
regulate
|
/ˈreɡ.jʊ.leɪt/, quản
lý;
|
469
|
rehearse
|
/rɪˈhɜːs/, luyện
tập;
|
470
|
reinforce
|
/ˌriː.ɪnˈfɔːs/, củng
cố;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
471
|
reject
|
/rɪˈdʒekt/, loại bỏ;
|
472
|
relatively
|
/ˈrel.ə.tɪv.li/, hầu
như;
|
473
|
relaxation
|
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/,
sự thư giản;
|
474
|
release
|
/rɪˈliːs/, phát
hành;
|
475
|
relinquish
|
/rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/, đầu
hàng,từ bỏ;
|
476
|
rely
|
dựa vào;
|
477
|
remainder
|
/rɪˈmeɪn.dər/, phần
còn lại;
|
478
|
remember
|
/rɪˈmem.bər/, nhớ
lại;
|
479
|
remind
|
/rɪˈmaɪnd/, nhắc
nhở;
|
480
|
remote
|
/rɪˈməʊt/, xa xôi;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
481
|
repel
|
/rɪˈpel/, ngăn ngừa;
|
482
|
replace
|
/rɪˈpleɪs/, thay
thế;
|
483
|
report
|
/rɪˈpɔːt/, báo cáo,
bản báo cáo;
|
484
|
representation
|
/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/,
đại diện;
|
485
|
reputation
|
/ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/,
danh tiếng;
|
486
|
require
|
/rɪˈkwaɪər/, yêu
cầu;
|
487
|
research
|
/rɪˈsɜːtʃ/, nghiên
cứu;
|
488
|
reservation
|
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, sự
đặt chổ;
|
489
|
resolve
|
/rɪˈzɒlv/, giải
quyết vấn đề;
|
490
|
resource
|
/rɪˈzɔːs/, tài
nguyên;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
491
|
respond
|
/rɪˈspɒnd/, trả lời;
|
492
|
responsibility
|
/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/,
trách nhiệm;
|
493
|
restore
|
/rɪˈstɔːr/, khôi
phục lại;
|
494
|
restricted
|
/rɪˈstrɪk.tɪd/, hạn
chế;
|
495
|
result
|
/rɪˈzʌlt/, kết quả;
|
496
|
retire
|
/rɪˈtaɪər/, nghỉ
hưu;
|
497
|
return
|
/rɪˈtɜːn/, trở lại;
|
498
|
review
|
/rɪˈvjuː/, đánh giá;
|
499
|
revise
|
/rɪˈvaɪz/, sửa lại;
|
500
|
revolution
|
/ˌrev.əˈluː.ʃən/,
cuộc cách mạng;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
501
|
risk
|
/rɪsk/, mạo hiểm;
|
502
|
run
|
/rʌn/, chạy;
|
503
|
salary
|
/ˈsæl.ər.i/, lương;
|
504
|
sample
|
/ˈsɑːm.pl̩/, mẫu;
|
505
|
satisfaction
|
/ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/,
làm ai hài lòng;
|
506
|
scan
|
/skæn/, quét;
|
507
|
schedule
|
/ˈʃed.juːl/, lên lịch
trình;
|
508
|
scrutiny
|
/ˈskruː.tɪ.ni/, kiểm
tra kỹ lưỡng;
|
509
|
search
|
/sɜːtʃ/, tìm kiếm;
|
510
|
secure
|
/sɪˈkjʊər/, chiếm
chổ;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
511
|
select
|
/sɪˈlekt/, chọn;
|
512
|
sell out
|
/sel aʊt/, bán hết;
|
513
|
sense
|
/sens/, giác quan;
|
514
|
separately
|
/ˈsep.ər.ət.li/,
phân chia;
|
515
|
serious
|
/ˈsɪə.ri.əs/, trầm
trọng;
|
516
|
service
|
/ˈsɜː.vɪs/, dịch vụ;
|
517
|
session
|
/ˈseʃ.ən/, buổi họp;
|
518
|
set up
|
/set ʌp/, cài đặt;
|
519
|
settle
|
/ˈset.l̩/,
trả(tiền), chọn;
|
520
|
sharp
|
/ʃɑːp/, làm nhọn;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
521
|
ship
|
/ʃɪp/, chuyển hàng;
|
522
|
shut down
|
/ʃʌt daʊn/, tắt máy;
|
523
|
signature
|
/ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/, chữ
ký;
|
524
|
significant
|
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/,
quan trọng;
|
525
|
site
|
/saɪt/, địa điểm;
|
526
|
situation
|
/ˌsɪt.juˈeɪ.ʃən/,
tình hình;
|
527
|
skill
|
/skɪl/, kỹ năng;
|
528
|
smooth
|
/smuːð/, mềm mại;
|
529
|
software
|
/ˈsɒft.weər/, phần
mềm;
|
530
|
solve
|
/sɒlv/, giải quyết
vấn đề;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
531
|
source
|
/sɔːs/, nguồn (tài
liệu..);
|
532
|
specialize
|
/ˈspeʃ.əl.aɪz/,
chuyên gia;
|
533
|
specific
|
/spəˈsɪf.ɪk/, đặc
biệt;
|
534
|
spectrum
|
/ˈspek.trəm/, bao
gồm;
|
535
|
spouse
|
/spaʊs/, vợ, chồng;
|
536
|
stage
|
/steɪdʒ/, tổ chức;
|
537
|
statement
|
/ˈsteɪt.mənt/, hóa
đơn;
|
538
|
stationery
|
/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/, đồ
dùng văn phòng;
|
539
|
stay on top of
|
/steɪ ɒn tɒp əv/,
bắt kịp thời đại;
|
540
|
stock
|
/stɒk/, cổ phiếu,
kho hàng;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
541
|
store
|
/stɔːr/, cửa hàng;
|
542
|
strategy
|
/ˈstræt.ə.dʒi/,
chiến lược;
|
543
|
strictly
|
/ˈstrɪkt.li/, chặt
chẽ;
|
544
|
strong
|
/strɒŋ/, bền vững;
|
545
|
subject to
|
/ˈsʌb.dʒekt tuː/,
chịu sự quản lý của;
|
546
|
subjective
|
/səbˈdʒek.tɪv/, chủ
quan;
|
547
|
submit
|
/səbˈmɪt/, đệ trình;
|
548
|
subscribe
|
/səbˈskraɪb/, đăng
ký nhận báo;
|
549
|
substantially
|
/səbˈstæn.ʃəl.i/,
lớn;
|
550
|
substitution
|
/ˌsʌb.stɪˈtjuː.ʃən/,
thay thế;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
551
|
subtract
|
/səbˈtrækt/, trừ;
|
552
|
success
|
/səkˈses/, thành
công;
|
553
|
successive
|
/səkˈses.ɪv/, kế
tiếp;
|
554
|
sufficiently
|
hiệu quả;
|
555
|
suggestion
|
/səˈdʒes.tʃən/, đề
nghị;
|
556
|
suit
|
/suːt/, phù hợp;
|
557
|
supervisor
|
/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/,
người giám sát;
|
558
|
supply
|
/səˈplaɪ/, cung cấp;
|
559
|
system
|
/ˈsɪs.təm/, hệ
thống;
|
560
|
systematically
|
theo hệ thống;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
561
|
take back
|
trả lại;
|
562
|
take out
|
/teɪk aʊt/, rút hết
(tiền);
|
563
|
take part in
|
tham gia;
|
564
|
target
|
/ˈtɑː.ɡɪt/, mục
tiêu;
|
565
|
taste
|
/teɪst/, khẩu vị;
|
566
|
technically
|
/ˈtek.nɪ.kəl.i/, về
mặt kỹ thuật;
|
567
|
tedious
|
/ˈtiː.di.əs/, tẻ
nhạt;
|
568
|
tempt
|
/tempt/, bị kích
thích;
|
569
|
terms
|
điều khoản;
|
570
|
theme
|
/θiːm/, giao diện;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
571
|
thorough
|
/ˈθʌr.ə/, toàn diện;
|
572
|
thrill
|
/θrɪl/, gây nên sự
thích thú;
|
573
|
throw out
|
/θrəʊ aʊt/, vứt bỏ;
|
574
|
tier
|
/tɪər/, loại;
|
575
|
time-consuming
|
/ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/,
tốn thời gian;
|
576
|
training
|
/ˈtreɪ.nɪŋ/, đào
tạo;
|
577
|
transaction
|
/trænˈzæk.ʃən/, giao
dịch;
|
578
|
translation
|
/trænsˈleɪ.ʃən/, sự
dịch thuật;
|
579
|
trend
|
/trend/, xu hướng;
|
580
|
turnover
|
/ˈtɜːnˌəʊ.vər/, vòng
quay hàng hóa;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
581
|
typically
|
/ˈtɪp.ɪ.kəl.i/, điển
hình;
|
582
|
uniformly
|
giống nhau;
|
583
|
update
|
/ʌpˈdeɪt/, cập nhật;
|
584
|
urge
|
/ɜːdʒ/, thúc giục;
|
585
|
usually
|
/ˈjuː.ʒu.ə.li/,
thông thường;
|
586
|
valid
|
/ˈvæl.ɪd/, hợp lệ;
|
587
|
value
|
/ˈvæl.juː/, giá tri;
|
588
|
variety
|
/vəˈraɪə.ti/, nhiều
loại;
|
589
|
verbally
|
bằng miệng;
|
590
|
verify
|
/ˈver.ɪ.faɪ/, làm
rõ;
|
No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa nhanh
|
591
|
vested
|
được trao cho;
|
592
|
volunteer
|
/ˌvɒl.ənˈtɪər/, tình
nguyện;
|
593
|
wage
|
/weɪdʒ/, lương;
|
594
|
warning
|
/ˈwɔː.nɪŋ/, cảnh báo;
|
595
|
waste
|
/weɪst/, lãng phí;
|
596
|
weakly
|
hàng tuần;
|
597
|
wisely
|
/ˈwaɪz.li/, thông
minh;
|
598
|
withhold
|
/wɪðˈhəʊld/, giữ
lại;
|
599
|
wrinkle
|
/ˈrɪŋ.kl̩/, vết nhăn
(quần áo);
|
600
|
yield
|
/jiːld/, lợi nhuận;
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét