Thứ Hai, 18 tháng 9, 2017

300 từ tiếng anh toeic thông dụng Phần 2


No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
301
individual
cá nhân;
302
influence
ảnh hưởng;
303
influx
dòng chảy vào;
304
ingredient
thành phần;
305
initiative
sáng kiến;
306
inspect
kiểm tra kỹ lưỡng;
307
inspiration
truyền cảm hứng;
308
instinct
bản năng;
309
instrument
thiết bị;
310
integral
phần không thể thiếu;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
311
intend
có ý định;
312
interaction
phản ứng phụ;
313
inventory
hàng tồn kho;
314
invest
đầu tư;
315
investigate
điều tra rõ ràng;
316
irritate
làm nhức nhối;
317
item
món (ghi trong đơn hàng);
318
itinerary
lịch trình;
319
joint
nối lại;
320
judge
đánh giá;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
321
keep up with
theo kịp;
322
layout
bố cục trang giấy;
323
lead time
thời gian thực hiện;
324
lease
hợp đồng thuê;
325
leisure
thời gian rỗi;
326
lengthy
kéo dài;
327
level
mức độ;
328
liability
nợ;
329
license
giấy phép;
330
limit
hạn chế;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
331
link
liên kết;
332
list
danh sách;
333
lobby
hành lang;
334
location
vị trí;
335
lock into
gắn liền với cái gì đó;
336
logical
hợp lý ,logic;
337
long-term
/ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ;
338
look forward to
trông chờ;
339
look to
trông cậy vào;
340
look up to
kính trọng;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
341
loyal
trung thành;
342
made of
/meɪd əv/, được làm từ;
343
maintain
/meɪnˈteɪn/, duy trì;
344
majority
/məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều;
345
manage
/ˈmæn.ɪdʒ/, xoay xở;
346
mandatory
/ˈmæn.də.tər.i/, có tính bắt buộc;
347
market
/ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường;
348
match
/mætʃ/, phù hợp;
349
matter
/ˈmæt.ər/, vấn đề;
350
mention
/ˈmen.ʃən/, đề cập;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
351
mentor
/ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu;
352
merchandise
/ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa;
353
merit
/ˈmer.ɪt/, công lao;
354
method
/ˈmeθ.əd/, phương pháp;
355
minimize
/ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi;
356
mission
/ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ;
357
mistake
/mɪˈsteɪk/, lỗi lầm;
358
mix
/mɪks/, trộn;
359
mix-up
/ˈmɪks.ʌp/, sự lộn xộn;
360
monitor
/ˈmɒn.ɪ.tər/, quản lý;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
361
mortgage
/ˈmɔː.ɡɪdʒ/, thế chấp;
362
move up
/muːv ʌp/, thăng tiến;
363
multiple
/ˈmʌl.tɪ.pl̩/, nhiều;
364
narrow
/ˈnær.əʊ/, rút gọn;
365
negotiate
/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/, đàm phán;
366
nervously
/ˈnɜː.vəs.li/, lo lắng;
367
network
/ˈnet.wɜːk/, mạng lưới;
368
notify
/ˈnəʊ.tɪ.faɪ/, báo cáo;
369
obligate
bắt buộc;
370
obtain
/əbˈteɪn/, đạt được;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
371
obviously
/ˈɒb.vi.əs.li/, rõ ràng;
372
occupy
/ˈɒk.jʊ.paɪ/, chiếm chổ;
373
occur
/əˈkɜːr/, xảy ra;
374
offer
/ˈɒf.ər/, sư lựa chọn;
375
offset
/ˌɒfˈset/, bù lại;
376
on hand
có sẵn;
377
on track
theo kế hoạch;
378
open to
/ˈəʊ.pən tuː/, đón nhận;
379
operate
/ˈɒp.ər.eɪt/, vận hành;
380
opt
/ɒpt/, lựa cọn;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
381
option
/ˈɒp.ʃən/, lựa chọn;
382
optional
/ˈɒp.ʃən.əl/, lựa chọn;
383
order
/ˈɔː.dər/, đơn hàng;
384
out of
/aʊt əv/, đẫ hết;
385
outdated
/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/, lỗi thời;
386
outlet
/ˈaʊt.let/, đại lý;
387
outstanding
/ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/, chưa trả (nợ);
388
overall
/ˌəʊ.vəˈrɔːl/, toàn bộ;
389
overcrowded
/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, quá đông;
390
overview
/ˈəʊ.və.vjuː/, tóm tắt,nhìn nhanh;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
391
owe
/əʊ/, nợ;
392
party
/ˈpɑː.ti/, bên (đối tác), tổ chức;
393
patron
/ˈpeɪ.trən/, khách quen;
394
penalty
/ˈpen.əl.ti/, tiền phạt;
395
perceptive
/pəˈsep.tɪv/, nhận thức;
396
perform
/pəˈfɔːm/, diễn kịch;
397
periodically
/ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/, định kỳ;
398
permit
/pəˈmɪt/, cho phép;
399
personnel
/ˌpɜː.sənˈel/, nhóm người làm;
400
perspective
/pəˈspek.tɪv/, triển vọng;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
401
persuasion
/pəˈsweɪ.ʒən/, thuyết phục;
402
pertinent
/ˈpɜː.tɪ.nənt/, tương ứng;
403
petition
/pəˈtɪʃ.ən/, kiến nghị;
404
physically
/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/, luật tự nhiên;
405
pick up
/pɪk ʌp/, nhặt;
406
plan
/plæn/, lên kế hoạch;
407
policy
/ˈpɒl.ə.si/, chính sách;
408
popularity
/ˌpɒp.jʊˈlær.ə.ti/, phổ biến;
409
portfolio
/ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/, danh mục đầu tư;
410
portion
/ˈpɔː.ʃən/, bộ phận;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
411
position
/pəˈzɪʃ.ən/, vị trí;
412
potential
/pəˈten.ʃəl/, tiềm năng;
413
practice
/ˈpræk.tɪs/, luyện tập;
414
preclude
/prɪˈkluːd/, ngăn cản;
415
predict
/prɪˈdɪkt/, dự đoán;
416
prefer
/prɪˈfɜːr/, thích hơn;
417
preparation
/ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/, chuẩn bị;
418
prerequisite
/ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/, điều kiện tiên quyết;
419
present
/ˈprez.ənt/, đưa ra;
420
prevent
/prɪˈvent/, ngăn chặn;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
421
primarily
/praɪˈmer.ɪ.li/, chủ yếu;
422
priority
/praɪˈɒr.ɪ.ti/, ưu tiên hàng đầu;
423
proactive
/ˌprəʊˈæk.tɪv/, chủ động;
424
procedure
/prəˈsiː.dʒər/, quá trình;
425
process
/ˈprəʊ.ses/, xử lý;
426
productive
/prəˈdʌk.tɪv/, có năng suất;
427
profession
/prəˈfeʃ.ən/, nghề nghiệp;
428
profile
/ˈprəʊ.faɪl/, sơ lược về tiểu sử;
429
profitably
lợi nhuận;
430
progress
/ˈprəʊ.ɡres/, bước tiến tương lai;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
431
prohibit
/prəˈhɪb.ɪt/, ngăn cấm;
432
project
/ˈprɒdʒ.ekt/, kế hoạch;
433
promise
/ˈprɒm.ɪs/, cam kết;
434
promote
/prəˈməʊt/, thúc đẩy;
435
promptly
/ˈprɒmpt.li/, nhanh chóng;
436
proof
/pruːf/, chứng cớ;
437
prospective
/prəˈspek.tɪv/, tiềm năng;
438
protect
/prəˈtekt/, bảo vệ;
439
provider
/prəˈvaɪ.dər/, nhà cung cấp;
440
provision
/prəˈvɪʒ.ən/, điều khoản;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
441
proximity
/prɒkˈsɪm.ɪ.ti/, gần;
442
pull out
/pʊl aʊt/, kéo đổ;
443
punctually
đúng giờ;
444
qualification
/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/, phẩm chất,năng lực;
445
quality
/ˈkwɒl.ɪ.ti/, phẩm chất,năng lực;
446
quote
tính giá;
447
raise
/reɪz/, nâng lên;
448
randomly
ngẫu nhiên;
449
range
/reɪndʒ/, thể loại;
450
rate
/reɪt/, mức giá;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
451
ready for
sẳn sàng cho;
452
realistic
/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế;
453
reason
/ˈriː.zən/, lý do;
454
recognition
/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/, công nhận;
455
recommendation
/ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/, lời khuyên;
456
reconcile
/ˈrek.ən.saɪl/, giải hòa;
457
record
/rɪˈkɔːd/, báo cáo;
458
recruit
/rɪˈkruːt/, tuyển dụng;
459
rectify
/ˈrek.tɪ.faɪ/, sửa sai;
460
recur
/rɪˈkɜːr/, trở lại;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
461
reduction
/rɪˈdʌk.ʃən/, giảm giá;
462
refer
hướng dẫn tới;
463
reflection
/rɪˈflek.ʃən/, phản ánh;
464
refund
/ˈriː.fʌnd/, sự trả lại;
465
regardless
/rɪˈɡɑːd.ləs/, bất chấp;
466
register
/ˈredʒ.ɪ.stər/, ghi nhận, ghi vào sổ, vào sổ;
467
regularly
định kỳ;
468
regulate
/ˈreɡ.jʊ.leɪt/, quản lý;
469
rehearse
/rɪˈhɜːs/, luyện tập;
470
reinforce
/ˌriː.ɪnˈfɔːs/, củng cố;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
471
reject
/rɪˈdʒekt/, loại bỏ;
472
relatively
/ˈrel.ə.tɪv.li/, hầu như;
473
relaxation
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/, sự thư giản;
474
release
/rɪˈliːs/, phát hành;
475
relinquish
/rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/, đầu hàng,từ bỏ;
476
rely
dựa vào;
477
remainder
/rɪˈmeɪn.dər/, phần còn lại;
478
remember
/rɪˈmem.bər/, nhớ lại;
479
remind
/rɪˈmaɪnd/, nhắc nhở;
480
remote
/rɪˈməʊt/, xa xôi;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
481
repel
/rɪˈpel/, ngăn ngừa;
482
replace
/rɪˈpleɪs/, thay thế;
483
report
/rɪˈpɔːt/, báo cáo, bản báo cáo;
484
representation
/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/, đại diện;
485
reputation
/ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/, danh tiếng;
486
require
/rɪˈkwaɪər/, yêu cầu;
487
research
/rɪˈsɜːtʃ/, nghiên cứu;
488
reservation
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, sự đặt chổ;
489
resolve
/rɪˈzɒlv/, giải quyết vấn đề;
490
resource
/rɪˈzɔːs/, tài nguyên;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
491
respond
/rɪˈspɒnd/, trả lời;
492
responsibility
/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/, trách nhiệm;
493
restore
/rɪˈstɔːr/, khôi phục lại;
494
restricted
/rɪˈstrɪk.tɪd/, hạn chế;
495
result
/rɪˈzʌlt/, kết quả;
496
retire
/rɪˈtaɪər/, nghỉ hưu;
497
return
/rɪˈtɜːn/, trở lại;
498
review
/rɪˈvjuː/, đánh giá;
499
revise
/rɪˈvaɪz/, sửa lại;
500
revolution
/ˌrev.əˈluː.ʃən/, cuộc cách mạng;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
501
risk
/rɪsk/, mạo hiểm;
502
run
/rʌn/, chạy;
503
salary
/ˈsæl.ər.i/, lương;
504
sample
/ˈsɑːm.pl̩/, mẫu;
505
satisfaction
/ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/, làm ai hài lòng;
506
scan
/skæn/, quét;
507
schedule
/ˈʃed.juːl/, lên lịch trình;
508
scrutiny
/ˈskruː.tɪ.ni/, kiểm tra kỹ lưỡng;
509
search
/sɜːtʃ/, tìm kiếm;
510
secure
/sɪˈkjʊər/, chiếm chổ;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
511
select
/sɪˈlekt/, chọn;
512
sell out
/sel aʊt/, bán hết;
513
sense
/sens/, giác quan;
514
separately
/ˈsep.ər.ət.li/, phân chia;
515
serious
/ˈsɪə.ri.əs/, trầm trọng;
516
service
/ˈsɜː.vɪs/, dịch vụ;
517
session
/ˈseʃ.ən/, buổi họp;
518
set up
/set ʌp/, cài đặt;
519
settle
/ˈset.l̩/, trả(tiền), chọn;
520
sharp
/ʃɑːp/, làm nhọn;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
521
ship
/ʃɪp/, chuyển hàng;
522
shut down
/ʃʌt daʊn/, tắt máy;
523
signature
/ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/, chữ ký;
524
significant
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/, quan trọng;
525
site
/saɪt/, địa điểm;
526
situation
/ˌsɪt.juˈeɪ.ʃən/, tình hình;
527
skill
/skɪl/, kỹ năng;
528
smooth
/smuːð/, mềm mại;
529
software
/ˈsɒft.weər/, phần mềm;
530
solve
/sɒlv/, giải quyết vấn đề;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
531
source
/sɔːs/, nguồn (tài liệu..);
532
specialize
/ˈspeʃ.əl.aɪz/, chuyên gia;
533
specific
/spəˈsɪf.ɪk/, đặc biệt;
534
spectrum
/ˈspek.trəm/, bao gồm;
535
spouse
/spaʊs/, vợ, chồng;
536
stage
/steɪdʒ/, tổ chức;
537
statement
/ˈsteɪt.mənt/, hóa đơn;
538
stationery
/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/, đồ dùng văn phòng;
539
stay on top of
/steɪ ɒn tɒp əv/, bắt kịp thời đại;
540
stock
/stɒk/, cổ phiếu, kho hàng;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
541
store
/stɔːr/, cửa hàng;
542
strategy
/ˈstræt.ə.dʒi/, chiến lược;
543
strictly
/ˈstrɪkt.li/, chặt chẽ;
544
strong
/strɒŋ/, bền vững;
545
subject to
/ˈsʌb.dʒekt tuː/, chịu sự quản lý của;
546
subjective
/səbˈdʒek.tɪv/, chủ quan;
547
submit
/səbˈmɪt/, đệ trình;
548
subscribe
/səbˈskraɪb/, đăng ký nhận báo;
549
substantially
/səbˈstæn.ʃəl.i/, lớn;
550
substitution
/ˌsʌb.stɪˈtjuː.ʃən/, thay thế;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
551
subtract
/səbˈtrækt/, trừ;
552
success
/səkˈses/, thành công;
553
successive
/səkˈses.ɪv/, kế tiếp;
554
sufficiently
hiệu quả;
555
suggestion
/səˈdʒes.tʃən/, đề nghị;
556
suit
/suːt/, phù hợp;
557
supervisor
/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/, người giám sát;
558
supply
/səˈplaɪ/, cung cấp;
559
system
/ˈsɪs.təm/, hệ thống;
560
systematically
theo hệ thống;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
561
take back
trả lại;
562
take out
/teɪk aʊt/, rút hết (tiền);
563
take part in
tham gia;
564
target
/ˈtɑː.ɡɪt/, mục tiêu;
565
taste
/teɪst/, khẩu vị;
566
technically
/ˈtek.nɪ.kəl.i/, về mặt kỹ thuật;
567
tedious
/ˈtiː.di.əs/, tẻ nhạt;
568
tempt
/tempt/, bị kích thích;
569
terms
điều khoản;
570
theme
/θiːm/, giao diện;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
571
thorough
/ˈθʌr.ə/, toàn diện;
572
thrill
/θrɪl/, gây nên sự thích thú;
573
throw out
/θrəʊ aʊt/, vứt bỏ;
574
tier
/tɪər/, loại;
575
time-consuming
/ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/, tốn thời gian;
576
training
/ˈtreɪ.nɪŋ/, đào tạo;
577
transaction
/trænˈzæk.ʃən/, giao dịch;
578
translation
/trænsˈleɪ.ʃən/, sự dịch thuật;
579
trend
/trend/, xu hướng;
580
turnover
/ˈtɜːnˌəʊ.vər/, vòng quay hàng hóa;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
581
typically
/ˈtɪp.ɪ.kəl.i/, điển hình;
582
uniformly
giống nhau;
583
update
/ʌpˈdeɪt/, cập nhật;
584
urge
/ɜːdʒ/, thúc giục;
585
usually
/ˈjuː.ʒu.ə.li/, thông thường;
586
valid
/ˈvæl.ɪd/, hợp lệ;
587
value
/ˈvæl.juː/, giá tri;
588
variety
/vəˈraɪə.ti/, nhiều loại;
589
verbally
bằng miệng;
590
verify
/ˈver.ɪ.faɪ/, làm rõ;
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
591
vested
được trao cho;
592
volunteer
/ˌvɒl.ənˈtɪər/, tình nguyện;
593
wage
/weɪdʒ/, lương;
594
warning
/ˈwɔː.nɪŋ/, cảnh báo;
595
waste
/weɪst/, lãng phí;
596
weakly
hàng tuần;
597
wisely
/ˈwaɪz.li/, thông minh;
598
withhold
/wɪðˈhəʊld/, giữ lại;
599
wrinkle
/ˈrɪŋ.kl̩/, vết nhăn (quần áo);
600
yield
/jiːld/, lợi nhuận;

0 nhận xét:

Đăng nhận xét